-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´timbəriη</font>'''/==========/'''<font color="red">´timbəriη</font>'''/======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====đài cọc gỗ=====+ =====đài cọc gỗ=====- + =====sự lát gỗ=====- =====sự lát gỗ=====+ =====sự ốp gỗ=====- + - =====sự ốp gỗ=====+ - + =====thiết bị chống lò==========thiết bị chống lò======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cốp pha=====+ =====cốp pha=====- + =====cốp-pha=====- =====cốp-pha=====+ =====kết cấu gỗ=====- + - =====kết cấu gỗ=====+ - + ''Giải thích EN'': [[Structural]] [[work]] [[formed]] [[from]] [[timbers]]. [[Also]], [[timberwork]]..''Giải thích EN'': [[Structural]] [[work]] [[formed]] [[from]] [[timbers]]. [[Also]], [[timberwork]]..- ''Giải thích VN'': Một công trình xây dựng hình thành từ các vật liệu gỗ. Tham khảo: TIMBERWORK.''Giải thích VN'': Một công trình xây dựng hình thành từ các vật liệu gỗ. Tham khảo: TIMBERWORK.- + =====sự chống bằng gỗ=====- =====sự chống bằng gỗ=====+ =====sự chống lò=====- + =====ván khuôn=====- =====sự chống lò=====+ =====vật liệu gỗ=====- + =====vì chống=====- =====ván khuôn=====+ - + - =====vật liệu gỗ=====+ - + - =====vì chống=====+ ::[[braced]] [[timbering]]::[[braced]] [[timbering]]::vì chống gỗ)::vì chống gỗ)Dòng 40: Dòng 28: [[Image:Timbering.jpg|200px|Kết cấu gỗ, ván khuôn, cốp pha, sự chống lò]][[Image:Timbering.jpg|200px|Kết cấu gỗ, ván khuôn, cốp pha, sự chống lò]]=====Kết cấu gỗ, ván khuôn, cốp pha, sự chống lò==========Kết cấu gỗ, ván khuôn, cốp pha, sự chống lò=====- - - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=timbering timbering] : Corporateinformation+ [[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=timbering timbering] : Chlorine Online+ - Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Kỹ thuật chung
kết cấu gỗ
Giải thích EN: Structural work formed from timbers. Also, timberwork.. Giải thích VN: Một công trình xây dựng hình thành từ các vật liệu gỗ. Tham khảo: TIMBERWORK.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ