• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ ( số nhiều gessoes)=== =====Thạch cao===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bột thạch c...)
    So với sau →

    05:03, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ ( số nhiều gessoes)

    Thạch cao

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    bột thạch cao

    Oxford

    N.

    (pl. -oes) plaster of Paris or gypsum as used in paintingor sculpture. [It. f. L gypsum: see GYPSUM]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X