• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái vồ===== == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====búa cày===== =====búa đầu gỗ=====...)
    So với sau →

    05:14, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái vồ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    búa cày
    búa đầu gỗ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cái búa gỗ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    búa gỗ
    dùi đục

    Oxford

    N.

    A hammer, usu. of wood.
    A long-handled wooden hammerfor striking a croquet or polo ball. [ME f. OF maillet f.mailler to hammer f. mail hammer f. L malleus]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X