• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nếp (váy)===== ===Ngoại động từ=== =====Xếp nếp (váy)===== ==Từ điển Oxford== ===N. & v.=== =====N.===== =====A...)
    So với sau →

    05:14, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nếp (váy)

    Ngoại động từ

    Xếp nếp (váy)

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A gathered strip or pleated border of a skirtor petticoat.
    (in pl.) derog. showy ornaments.
    V.tr. adornwith a furbelow or furbelows. [18th-c. var. of falbala flounce,trimming]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X