• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(kiến trúc) trang trí nổi===== =====Trang trí rìa hình trứng (ở chén, đĩa bằng bạc)===== ==Từ điển Oxford== ...)
    So với sau →

    05:55, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kiến trúc) trang trí nổi
    Trang trí rìa hình trứng (ở chén, đĩa bằng bạc)

    Oxford

    N.

    A decoration on silverware etc., consisting of convex curvesin a series forming an ornamental edge like inverted fluting.[F godron: cf. goder pucker]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X