• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự hạ mình, sự hạ cố, sự chiếu cố===== =====Sự nhã nhặn đối với người dưới===== ==Từ điển Oxfor...)
    So với sau →

    06:07, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hạ mình, sự hạ cố, sự chiếu cố
    Sự nhã nhặn đối với người dưới

    Oxford

    N.

    A patronizing manner.
    Affability towards inferiors.[obs. F f. eccl.L condescensio (as condescend)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X