• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Gợn sóng, nhấp nhô===== =====(thuộc) sóng; hình sóng===== ::undulatory theory of light ::giả thuyết s...)
    So với sau →

    06:11, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gợn sóng, nhấp nhô
    (thuộc) sóng; hình sóng
    undulatory theory of light
    giả thuyết sóng về ánh sáng

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    thuộc sóng

    Oxford

    Adj.

    Undulating, wavy.
    Of or due to undulation.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X