-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lính thuỷ, thuỷ thủ===== ::bad sailor ::người hay bị say sóng ::good sailor :...)
So với sau →06:16, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Seaman, seafarer, seafaring man or woman, seagoing man orwoman, mariner, (old) salt, sea dog, bluejacket, shellback,yachtsman, yachtswoman, boatman, boatwoman, deck-hand, captain,skipper, Literary Jack Tar, Colloq tar, Naval US swab, swabbie,gob: When she said she had married a sailor I didn't know shemeant that he had a 100-foot yacht.
Oxford
Tham khảo chung
- sailor : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ