• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác liter ===Danh từ=== =====Lít===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====lit===== =====lít===...)
    So với sau →

    06:18, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác liter

    Danh từ

    Lít

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lit
    lít

    Oxford

    N.

    (US liter) a metric unit of capacity, formerly defined asthe volume of one kilogram of water under standard conditions,now equal to 1 cubic decimetre (about 1.75 pints).
    Litreagen. [F f. litron, an obs. measure of capacity, f. med.L f. Gklitra a Sicilian monetary unit]

    Tham khảo chung

    • litre : Corporateinformation
    • litre : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X