• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .foramina=== =====(sinh vật học) lỗ===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====lỗ=====...)
    So với sau →

    06:18, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .foramina

    (sinh vật học) lỗ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lỗ

    Oxford

    N.

    (pl. foramina) Anat. an opening, hole, or passage, esp. ina bone.
    Foraminate adj. [L foramen -minis f. forare bore ahole]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X