• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chòi canh có lỗ châu mai===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ô chữ thập===== == Từ đi...)
    So với sau →

    06:18, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chòi canh có lỗ châu mai

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    ô chữ thập

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lỗ châu mai

    Oxford

    N.

    Archit. a battlemented parapet or an overhanging cornerturret at the top of a castle or church tower.
    Bartizanedadj. [var. of bertisene, erron. spelling of bratticing: seeBRATTICE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X