• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) kính tiềm vọng; (thuộc) kính viễn vọng===== =====(thuộc) kính ngắm (máy ảnh)===== == Từ điển Vậ...)
    So với sau →

    06:18, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) kính tiềm vọng; (thuộc) kính viễn vọng
    (thuộc) kính ngắm (máy ảnh)

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    thuộc tiềm vọng

    Oxford

    Adj.

    Of a periscope.
    Periscopic lens a lens allowing distinctvision over a wide angle.
    Periscopically adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X