• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự nô đùa nhảy nhót===== ===Nội động từ=== =====Nô đùa nhảy nhót===== ==Từ điển Oxford== ===V. & n.=== ===...)
    So với sau →

    06:23, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nô đùa nhảy nhót

    Nội động từ

    Nô đùa nhảy nhót

    Oxford

    V. & n.

    V.intr. (gambolled, gambolling; US gamboled,gamboling) skip or frolic playfully.
    N. a playful frolic.[GAMBADE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X