-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Cảm động, xúc động, xúc cảm===== =====Dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm...)
So với sau →06:32, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Passionate, impassioned, ardent, enthusiastic, heated,zealous, heartfelt, excited, fervent, fervid: She reacted in avery emotional way to the suggestions.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ