• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====giếng khoan khô===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====lỗ khô====...)
    So với sau →

    06:40, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    giếng khoan khô

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lỗ khô
    lỗ khoan khô

    Giải thích EN: An opening in the ground that is created without the use of water.

    Giải thích VN: Lỗ hổng trên mặt đất được tạo ra mà không dùng chất lỏng.

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    giao dịch ít lãi
    giếng dầu cằn cỗi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X