• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: === n === ===== とびかかる - [飛びかかる] ===== ===== つきあたる - [突当たる] =====)
    Hiện nay (10:57, ngày 11 tháng 8 năm 2008) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 2: Dòng 2:
    ===== とびかかる - [飛びかかる] =====
    ===== とびかかる - [飛びかかる] =====
    ===== つきあたる - [突当たる] =====
    ===== つきあたる - [突当たる] =====
     +
     +
    == Tin học ==
     +
    ===== フレーム =====

    Hiện nay

    n

    とびかかる - [飛びかかる]
    つきあたる - [突当たる]

    Tin học

    フレーム

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X