• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lỗ khoá===== == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====lỗ khóa===== == Từ điển Kỹ thu...)
    So với sau →

    06:40, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lỗ khoá

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    lỗ khóa

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    rãnh then
    keyhole calipers
    thước cặp đo rãnh then
    straight keyhole
    rãnh then thẳng
    taper keyhole
    rãnh then dốc
    taper keyhole
    rãnh then vát

    Oxford

    N.

    A hole by which a key is put into a lock.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X