• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: === n === ===== あらそい - [争い] ===== :: xung đột biên giới dai dẳng giữa A và B: AとBの間の絶え間ない国境争い ===== あらそう - [争う] ===== :: xung ...)
    Hiện nay (10:57, ngày 11 tháng 8 năm 2008) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 9: Dòng 9:
    ===== しょうとつ - [衝突する] =====
    ===== しょうとつ - [衝突する] =====
    ===== ていしょく - [觝触する] =====
    ===== ていしょく - [觝触する] =====
     +
     +
    == Tin học ==
     +
    ===== コンフリクト =====
     +
    ===== しょうとつ - [衝突] =====

    Hiện nay

    n

    あらそい - [争い]
    xung đột biên giới dai dẳng giữa A và B: AとBの間の絶え間ない国境争い
    あらそう - [争う]
    xung đột (tranh chấp) xung quanh tài sản thừa kế: いくらかの相続財産をめぐって争う
    かちあう - [かち合う]
    くいちがう - [食い違う]
    しょうとつ - [衝突]
    しょうとつ - [衝突する]
    ていしょく - [觝触する]

    Tin học

    コンフリクト
    しょうとつ - [衝突]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X