-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 41: Dòng 41: ===== ようきゅう - [要求] ========== ようきゅう - [要求] =====:''Category'': 対外貿易:''Category'': 対外貿易+ + == Tin học ==+ ===== じょうけん - [条件] =====+ ===== しようじょうけん - [使用条件] =====+ ===== ちゅうもん - [注文] =====+ ===== ようきゅう - [要求] =====+ ===== ようきゅうじこう - [要求事項] =====+ ===== ようけん - [要件] =====Hiện nay
v
ようきゅう - [要求する]
- yêu cầu tăng lương...%: ...%の賃上げを要求する
- yêu cầu để có những thứ sở hữu hợp pháp: 合法的な所有物をすべて持って会えるよう要求す
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
