-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====lò làm việc liên tục===== =====lò nung liên tục===== ''Giải thích EN'': 1. a long [[ove...)
So với sau →06:47, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
lò nung liên tục
Giải thích EN: 1. a long oven that bakes material such as bricks or lime, with the material passing through on a moving device.a long oven that bakes material such as bricks or lime, with the material passing through on a moving device.2. a kiln in which the fire passes through progressively.a kiln in which the fire passes through progressively.
Giải thích VN: 1. Một dạng lò dài nung các loại vật liệu ví dụ như gạch hoặc vôi trong đó vật liệu được đưa vào lò bằng một thiết bị chuyển động. 2. Loại lò trong đó lửa đưa vào liên tục tăng cường.
Tham khảo chung
- continuous kiln : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
