-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: === adv === ===== だいぶん - [大分] ===== ===== だいぶ - [大分] ===== :: Hôm nay tôi thấy khá hơn nhiều.: 今日は大分気分がいい。 :: Từ đây đến sân bay...)n (sửa)
Dòng 10: Dòng 10: ===== かなり - [可也] ========== かなり - [可也] =====:: thuyết minh khá chung chung về~: ~についてかなりあいまいな説明をする:: thuyết minh khá chung chung về~: ~についてかなりあいまいな説明をする- :: có khá nhiều thay đổi nhỏ nhặt:小銭がかなりあまっている+ :: có khá nhiều thay đổi nhỏ nhặt: 細かい変更がかなりある:: khá tự tin là có thể làm được: ~できる自信がかなりある:: khá tự tin là có thể làm được: ~できる自信がかなりある- :: có khá nhiều cơ hội:チャンスがかなりあること+ :: có khá nhiều cơ hội: チャンスがかなりある07:39, ngày 19 tháng 3 năm 2009
adv
だいぶ - [大分]
- Hôm nay tôi thấy khá hơn nhiều.: 今日は大分気分がいい。
- Từ đây đến sân bay còn khá xa.: ここから空港まで大分ありますよ。
おおはば - [大幅]
- Tai nạn tàu chệch đường ray đã gây khá khó khăn cho người đi học, đi làm.: 脱線事故で通勤通学の足が大幅に乱れた。
かなり - [可也]
- thuyết minh khá chung chung về~: ~についてかなりあいまいな説明をする
- có khá nhiều thay đổi nhỏ nhặt: 細かい変更がかなりある
- khá tự tin là có thể làm được: ~できる自信がかなりある
- có khá nhiều cơ hội: チャンスがかなりある
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
