• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thú y học) bệnh viêm họng (lợn); bệnh viêm vú (bò, cừu...)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Inflammation ...)
    So với sau →

    06:49, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thú y học) bệnh viêm họng (lợn); bệnh viêm vú (bò, cừu...)

    Oxford

    N.

    Inflammation of a cow's or ewe's udder.
    US pokeweed.[perh. f. obs. garget throat f. OF gargate, -guete]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X