• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ & phó từ=== =====Có tính chất đàn ông; có đức tính đàn ông; hùng dũng, mạnh mẽ, can đả...)
    So với sau →

    06:49, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ & phó từ

    Có tính chất đàn ông; có đức tính đàn ông; hùng dũng, mạnh mẽ, can đảm, kiên cường
    Có vẻ đàn ông (đàn bà)
    Hợp với đàn ông (đồ dùng)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Manful, virile, courageous, bold, brave, intrepid,valorous, valiant, dauntless, fearless, plucky, daring,venturesome, stout-hearted, resolute, stable, steadfast,unflinching, unwavering, unshrinking, chivalrous, gallant,noble, heroic; masculine, male, Colloq macho, red-blooded:Emerson characterized the English as manly rather than warlike.

    Oxford

    Adj.

    (manlier, manliest) 1 having qualities regarded asadmirable in a man, such as courage, frankness, etc.
    (of awoman) mannish.
    (of things, qualities, etc.) befitting a man.
    Manliness n.

    Tham khảo chung

    • manly : National Weather Service
    • manly : Corporateinformation
    • manly : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X