-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ & phó từ=== =====Có tính chất đàn ông; có đức tính đàn ông; hùng dũng, mạnh mẽ, can đả...)
So với sau →06:49, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Manful, virile, courageous, bold, brave, intrepid,valorous, valiant, dauntless, fearless, plucky, daring,venturesome, stout-hearted, resolute, stable, steadfast,unflinching, unwavering, unshrinking, chivalrous, gallant,noble, heroic; masculine, male, Colloq macho, red-blooded:Emerson characterized the English as manly rather than warlike.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
