• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Giống đàn ông; cư xử như đàn ông (chỉ đàn bà)===== =====Thích hợp với đàn ông===== ==Từ điển Oxford== ...)
    So với sau →

    06:51, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Giống đàn ông; cư xử như đàn ông (chỉ đàn bà)
    Thích hợp với đàn ông

    Oxford

    Adj.

    Usu. derog. (of a woman) masculine in appearance ormanner.
    Characteristic of a man.
    Mannishly adv.mannishness n. [OE mennisc f. (and assim. to) MAN]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X