• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Làm lúng túng, làm bối rối===== =====Làm phức tạp, làm rắc rối, làm khó hiểu===== ==Từ điển đồng nghĩ...)
    So với sau →

    06:52, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Làm lúng túng, làm bối rối
    Làm phức tạp, làm rắc rối, làm khó hiểu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Confusing, bewildering, puzzling, mystifying, baffling,confounding, disconcerting, stupefying, flabbergasting,enigmatic, paradoxical, incomprehensible, unfathomable,impenetrable, recondite, arcane, labyrinthine, complex,complicated, Byzantine, intricate, involved, convoluted,twisted, knotty, Gordian: The writing is filled with perplexingreferences to the author's personal experiences, of which thereader is told nothing.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X