• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đẳng tĩnh; tính đẳng tĩnh===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thuyết đ...)
    So với sau →

    06:56, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đẳng tĩnh; tính đẳng tĩnh

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    thuyết đẳng tĩnh
    tính đẳng tĩnh

    Oxford

    N.

    Geol. the general state of equilibrium of the earth'scrust, with the rise and fall of land relative to sea.
    Isostatic adj. [ISO- + Gk stasis station]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X