• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chỗ giặt là quần áo; hiệu giặt===== =====Quần áo đưa giặt; quần áo đã giặt là xong===== == Từ điển X...)
    So với sau →

    06:58, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chỗ giặt là quần áo; hiệu giặt
    Quần áo đưa giặt; quần áo đã giặt là xong

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    buồng giặt
    hiệu giặt là

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 an establishment for washing clothes or linen.2 clothes or linen for laundering or newly laundered. [contr.f. lavendry (f. OF lavanderie) after LAUNDER]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X