• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lệnh tập hợp===== ==Từ điển Oxford== ===N. & v.intr.=== =====(rappelled, rappelling; US rappeled, rappeling) =ABSEIL. [F,...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Lệnh tập hợp=====
    =====Lệnh tập hợp=====
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===N. & v.intr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(rappelled, rappelling; US rappeled, rappeling) =ABSEIL. [F, = recall, f. rappeler (as RE-, APPEAL)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    11:11, ngày 22 tháng 6 năm 2009

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lệnh tập hợp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X