• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Ngoan cố, ương ngạnh, cố chấp===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Stubborn; persistent; obstinate (in a course of...)
    So với sau →

    07:44, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngoan cố, ương ngạnh, cố chấp

    Oxford

    Adj.

    Stubborn; persistent; obstinate (in a course of actionetc.).
    Pertinaciously adv. pertinaciousness n. pertinacityn. [L pertinax (as PER-, tenax tenacious)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X