• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .photos=== =====(viết tắt) của photograph (ảnh, bức ảnh)===== ===Động từ=== =====Như photograph===== == Từ...)
    So với sau →

    07:47, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .photos

    (viết tắt) của photograph (ảnh, bức ảnh)

    Động từ

    Như photograph

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hình ảnh

    Oxford

    N. & v.

    N. (pl. -os) = PHOTOGRAPH n.
    V.tr. (-oes, -oed)= PHOTOGRAPH v.
    Photo-call an occasion on which theatricalperformers, famous personalities, etc., pose for photographersby arrangement. photo finish a close finish of a race orcontest, esp. one where the winner is only distinguishable on aphotograph. [abbr.]

    Tham khảo chung

    • photo : National Weather Service
    • photo : amsglossary
    • photo : Corporateinformation
    • photo : Chlorine Online
    • photo : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X