• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự làm rụng hoa===== =====Sự phá trinh; sự cưỡng dâm===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====s...)
    So với sau →

    06:13, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm rụng hoa
    Sự phá trinh; sự cưỡng dâm

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    sự phá trinh

    Oxford

    N.

    Deflowering. [ME f. OF or f. LL defloratio (as DEFLOWER)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X