• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lời tựa, lời nói đầu, lời giới thiệu (sách)===== =====Đoạn mở đầu (bài nói)===...)
    So với sau →

    07:50, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lời tựa, lời nói đầu, lời giới thiệu (sách)
    Đoạn mở đầu (bài nói)

    Ngoại động từ

    Đề tựa, viết lời nói đầu (một quyển sách); mở đầu, giới thiệu (bài nói)
    Bắt đầu, mở đầu, mở lối cho, dẫn tới (một việc gì khác) (sự kiện...)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lời tựa
    lời nói đầu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Introduction, foreword, prologue, preamble, Formal proem,prolegomenon, exordium: By way of preface, I should like to sayhow happy I am to be here. The preface to the book is far toolong.
    V.
    Precede, introduce, prefix, begin, open: The speakerprefaced his acceptance speech with a tribute to hispredecessor.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    An introduction to a book stating its subject,scope, etc.
    The preliminary part of a speech.
    Eccl. theintroduction to the central part of the Eucharistic service.
    V.tr.
    (foll. by with) introduce or begin (a speech orevent) (prefaced my remarks with a warning).
    Provide (a booketc.) with a preface.
    (of an event etc.) lead up to(another).
    Prefatorial adj. prefatory adj. [ME f. OF f.med.L praefatia for L praefatio f. praefari (as PRAE-, farispeak)]

    Tham khảo chung

    • preface : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X