• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đội tàu nhỏ===== == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đội tàu nhỏ===== ==Từ ...)
    So với sau →

    06:14, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đội tàu nhỏ

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    đội tàu nhỏ

    Oxford

    N.

    A small fleet.
    A fleet of boats or small ships. [Sp.,dimin. of flota fleet, OF flote multitude]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X