• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tia sáng; tia sáng loé; tia lấp lánh===== =====Tia phản chiếu===== ===Nội động từ=== =====Loé sáng, lấp lánh===...)
    So với sau →

    08:31, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tia sáng; tia sáng loé; tia lấp lánh
    Tia phản chiếu

    Nội động từ

    Loé sáng, lấp lánh

    Ngoại động từ

    Làm loé sáng
    Phản chiếu (ánh sáng)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    loé sáng

    Oxford

    V. & n.

    V.intr. & tr. flash or cause to flash; glitter;sparkle; reflect (eyes glinted with amusement; the sword glintedfire).
    N. a brief flash of light; a sparkle. [alt. of MEglent, prob. of Scand. orig.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X