• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(y học) chứng thối loét vì nằm liệt giường===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====loét theo ...)
    So với sau →

    08:33, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) chứng thối loét vì nằm liệt giường

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    loét theo tư thế nằm (loét do áp suất)

    Oxford

    N.

    A sore developed by an invalid because of pressure caused bylying in bed.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X