• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(tôn giáo) bài thánh ca khai lễ===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A psalm or antiphon sung or said while the priest ap...)
    So với sau →

    06:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (tôn giáo) bài thánh ca khai lễ

    Oxford

    N.

    A psalm or antiphon sung or said while the priest approachesthe altar for the Eucharist. [ME f. OF f. L introitus f.introire introit- enter (as INTRO-, ire go)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X