-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự cuồng tín===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Devotion, dedication, devotedness; infatuation,enthu...)
So với sau →06:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Devotion, dedication, devotedness; infatuation,enthusiasm, fervour, zeal, obsessiveness, franticness, frenzy,hysteria: Her fanaticism for rock musicians is getting a bitout of hand.
Monomania, single-mindedness, mania, madness,extremism, intolerance, bigotry, bias, partiality, prejudice,narrow-mindedness, close-mindedness: Some religious sects arecharacterized by virulent fanaticism.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ