• Revision as of 13:48, ngày 17 tháng 12 năm 2009 by Trần Nhã Tâm (Thảo luận | đóng góp)
    /¸haipəmi´troupiə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) chứng viễn thị

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    tật viễn

    Y học

    Tật Viễn thị

    Kỹ thuật chung

    viễn thị

    Từ đồng nghĩa - liên quan

    Far-sighted Far sight Far-sightedness Far-sighted eye Long-sighted

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X