• Revision as of 05:51, ngày 24 tháng 8 năm 2012 by Permanent_love (Thảo luận | đóng góp)
    ni:s

    Thông dụng

    Danh từ

    Cháu gái (con của anh, chị, em)

    Xem nephew

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X