• Revision as of 04:32, ngày 19 tháng 1 năm 2011 by Dangtq84 (Thảo luận | đóng góp)
    /´flæpə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vỉ ruồi
    Cái đập lạch cạch (để đuổi chim)
    Vịt trời con; gà gô non
    Vạt (áo); vây to (cá); đuôi (cua, tôm...)
    (từ lóng) cô gái mới lớn lên
    (từ lóng) bàn tay
    Người tác động đến trí nhớ; vật tác động đến trí nhớ

    Chuyên ngành

    Danh từ

    Màng chắn (chắn dầu dùng trong valve thủy lực)

    [IMG]http://www.hydraulicspneumatics.com/Content/Site200/ebooks/01_01_2006/45672fig1211gif_00000021049.gif[/IMG]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X