• Revision as of 11:58, ngày 31 tháng 3 năm 2013 by Mhieu96 (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /´daiəpə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tã lót(Trẻ con)
    Vải kẻ hình thoi
    Như nappy
    Khăn vệ sinh khô (phụ nữ)
    (kiến trúc) kiểu trang trí hình thoi

    Ngoại động từ

    In hình thoi (lên vải); thêu hình thoi (vào khăn)
    Trang trí hình thoi (trên tường...)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quấn tã lót (cho em bé)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X