• Revision as of 19:57, ngày 26 tháng 2 năm 2008 by HR (Thảo luận | đóng góp)
    /,ɑ:ti'zæn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thợ thủ công

    Oxford

    N.

    A skilled (esp. manual) worker.
    A mechanic. [F f. It.artigiano, ult. f. L artitus past part. of artire instruct inthe arts]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X