• Revision as of 13:57, ngày 6 tháng 6 năm 2008 by Hdes (Thảo luận | đóng góp)
    /ə'kweəriəs/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thiên văn học) cung Bảo bình (ở hoàng đạo)
    Chòm sao Bảo bình

    Oxford

    N.

    A constellation, traditionally regarded as contained inthe figure of a water-carrier.
    A the eleventh sign of thezodiac (the Water-carrier). b a person born when the sun is inthis sign.
    Aquarian adj. & n. [ME f. L (as AQUARIUM)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X