• Revision as of 04:37, ngày 17 tháng 6 năm 2008 by Hdes (Thảo luận | đóng góp)
    /'nʌmbl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng nói lầm bầm

    Động từ

    Nói lầm bầm
    Nhai trệu trạo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Murmur, mutter, say inarticulately, utter indistinctly,swallow one's words: He mumbled the name of the person who hadshot him, but she didn't catch it.

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Intr. & tr. speak or utter indistinctly.
    Tr.bite or chew with or as with toothless gums.
    N. an indistinctutterance.
    Mumbler n. mumblingly adv. [ME momele, asMUM(2): cf. LG mummelen]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X