• Revision as of 01:14, ngày 13 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /'t∫ekou'slouvæk/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) Tiệp khắc

    Danh từ

    Người Tiệp khắc

    Oxford

    N. & adj.

    (also Czechoslovakian)
    N. a native or national ofCzechoslovakia.
    Adj. of or relating to Czechoslovakia.[CZECH + SLOVAK]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X