• Revision as of 14:31, ngày 27 tháng 5 năm 2008 by TDT (Thảo luận | đóng góp)
    /zen/

    Thông dụng

    Danh từ

    (phật giáo) phái Zen, phái Thiền

    Oxford

    N.

    A form of Mahayana Buddhism emphasizing the value ofmeditation and intuition.
    Zenist n. (also Zennist). [Jap.,= meditation]

    Tham khảo chung

    • zen : National Weather Service
    • zen : amsglossary
    • zen : Corporateinformation
    • zen : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X