• Revision as of 03:32, ngày 1 tháng 6 năm 2008 by TDT (Thảo luận | đóng góp)
    /'zə:kɔn/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) ziricon

    Oxford

    N.

    A zirconium silicate of which some translucent varieties arecut into gems (see HYACINTH 4, JARGON(2)). [G Zirkon: cf.JARGON(2)]

    Tham khảo chung

    • zircon : National Weather Service
    • zircon : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X