• Revision as of 03:33, ngày 1 tháng 6 năm 2008 by TDT (Thảo luận | đóng góp)
    /'ziđə/

    Thông dụng

    Cách viết khác zithern

    Danh từ

    Đàn tam thập lục

    Nội động từ

    Chơi đàn tam thập lục

    Oxford

    N.

    A musical instrument consisting of a flat wooden soundboxwith numerous strings stretched across it, placed horizontallyand played with the fingers and a plectrum.
    Zitherist n. [G(as CITTERN)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X