• Revision as of 03:35, ngày 1 tháng 6 năm 2008 by TDT (Thảo luận | đóng góp)
    /'zouik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (địa lý,địa chất) hoá thạch

    Oxford

    Adj.

    Of or relating to animals.
    Geol. (of rock etc.)containing fossils; with traces of animal or plant life. [prob.back-form. f. AZOIC]

    Tham khảo chung

    • zoic : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X