• Revision as of 08:18, ngày 7 tháng 6 năm 2008 by Kyykoo (Thảo luận | đóng góp)
    /hi'mætik/

    Thông dụng

    Cách viết khác hematic

    Danh từ

    (y học) thuốc về máu

    Tính từ

    (giải phẫu) (thuộc) máu; (thuộc) mạch máu ( (cũng) haemal)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    hematin

    Oxford

    Adj.

    (US hematic) Med. of or containing blood. [Gk haimatikos(as HAEMATIN)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X