• Revision as of 14:51, ngày 24 tháng 12 năm 2007 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /'predətə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dã thú, động vật ăn thịt
    Người lợi dụng người khác (nhất là về (tài chính) và tình dục)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    côn trùng ăn mồi sống

    Oxford

    N.

    An animal naturally preying on others.
    A person, State,etc., compared to this. [L praedator plunderer f. praedariseize as plunder f. praeda booty (as PREDACIOUS)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X